Có 2 kết quả:

金融市场 jīn róng shì chǎng ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄕˋ ㄔㄤˇ金融市場 jīn róng shì chǎng ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄕˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

financial market

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

financial market

Bình luận 0