Có 2 kết quả:
金融市场 jīn róng shì chǎng ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄕˋ ㄔㄤˇ • 金融市場 jīn róng shì chǎng ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄕˋ ㄔㄤˇ
jīn róng shì chǎng ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄕˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
financial market
Bình luận 0
jīn róng shì chǎng ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄕˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
financial market
Bình luận 0